Giao hàng nhanh
Giao hàng nhanh trong vòng 30 ngày



Van định hướng liền khối 3 cuộn thủ công P80-G12-G34 là một loại van thủy lực hiệu suất cao được thiết kế để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với lưu lượng định mức 80 L/phút và áp suất tối đa 250 bar, van này có khả năng xử lý các hệ thống thủy lực đòi hỏi cao. Thiết kế liền khối nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì, trong khi điều khiển thủ công mang lại hoạt động chính xác và nhạy bén. Van phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xử lý vật liệu, xây dựng và khai thác đất, nông nghiệp và xe công nghiệp.
| Dòng P80 Van điều hướng Monoblock Parameters | |
|---|---|
| Xy lanh | Xy lanh 1, Xy lanh 2, Xy lanh 3, Xy lanh 4, Xy lanh 5, Xy lanh 6, Xy lanh 7 | 
| Phương pháp điều khiển | Điều khiển thủ công, Khí nén, Điện khí-khí nén, Điện khí-thủy lực, Biến áp, Thủy lực, Thủy lực và thủ công, Cáp, Tay điều khiển | 
| Kích thước cổng | G1/2, G3/4, M22×1.5, M27×2.0, SAE 10, 1/2 NPT, 3/4 NPT | 
| Phần | Phần 1, Phần 2, Phần 3, Phần 4, Phần 5, Phần 6, Phần 7 | 
| Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh | -40°C đến +80°C (-40°F đến +176°F) | 
| Phạm vi độ nhớt hoạt động | 15 - 75 mm²/giây (15 cSt đến 75 cSt) | 
| Áp suất tối đa | 315 bar (4600 psi) | 
| Lưu lượng định mức | 80 L/phút (21.2 US gpm) | 
| Loại cấu trúc | Van liền khối | 
| Cổng vào | G1/2, G3/4, M27×2.0, SAE 10, SAE 12, 1/2 NPT, 3/4 NPT | 
**Tính năng và Lợi ích của Sản phẩm:**
* Điều khiển thủ công cho hoạt động chính xác và nhạy bén
* Thiết kế 3 cuộn cho điều khiển lưu lượng đa năng
* Cấu trúc liền khối cho kích thước nhỏ gọn và dễ bảo trì
* Lưu lượng định mức 80 L/phút cho các ứng dụng lưu lượng cao
* Áp suất tối đa 250 bar cho các hệ thống thủy lực đòi hỏi cao
* Phạm vi độ nhớt hoạt động từ 15 - 75 mm²/s để tương thích với nhiều loại dầu thủy lực
* Phạm vi nhiệt độ môi trường từ -40°C đến +80°C để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
**Ứng dụng:**
Van định hướng liền khối 3 cuộn thủ công P80-G12-G34 phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm:
* Thiết bị xử lý vật liệu (ví dụ: xe nâng, cần cẩu, xe chất chồng)
* Thiết bị xây dựng và khai thác đất (ví dụ: máy xúc, máy ủi, máy san)
* Máy móc nông nghiệp (ví dụ: máy kéo, máy gặt, máy bó rơm)
* Xe công nghiệp (ví dụ: xe quét đường, máy nén rác, xe chở hàng có móc)



